--

náu mặt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: náu mặt

+  

  • Take care not to show one's face, conceal one's hand (while masterminding something)
    • Náu mặt xúi giục
      To conceal one's hand when inciting someone to do something
Lượt xem: 474